Harry Potter in Chinese, Japanese & Vietnamese Translation
envelope
The Names of Gadgets and Objects

 

Rowling takes great delight in coming up with gadgets and artifacts used in the wizarding world. Some are mentioned in passing, others have important parts in the plot. The following is a selection of the gadgets that are mentioned. It includes all kinds of devices, toys, and games of a magical nature but excludes chemical products like slug repellants and mess removers (although I have included Floo Powder and Self-Correcting Ink).

 

English
Chinese (Mainland)
Chinese (Taiwan)
Japanese
Vietnamese
Auto-Answer Quill 自动答题羽毛笔
自動作答羽毛筆
自動解答羽根ペン
Viết Lông Ngỗng Tự Động Trả Lời
Broom Compass 扫帚指南针
掃帚指南針
箒用羅針盤
la bàn chổi bay
Detachable Cribbing Cuffs 拆卸式夹带袖口
分離式抄襲袖套
取り外しカンニング用カフス
Cổ Tay áo Quay Cóp Tháo Rời Được
Ever-Bashing Boomerang 连击飞回镖
一直緊追著人不放的迴力錶
殴り続けのブーメラン
Gậy Nện Đau hoài
Extendable Ears 伸缩耳
伸縮耳
伸び耳
Bành Trướng Nhĩ
Fanged Frisbee 带牙飞碟
長牙齒的飛盤
噛みつきフリスビー
Dĩa có Răng nanh
Floo Powder 飞路粉
呼嚕粉
煙突飛行粉 フルーパウダー bột Floo
Foe-Glass 照妖镜
仇敵鏡
敵鏡
Gương-Thù
or
Gương Chiếu Thù
Gobstones 戈布石
多多石
ゴブストーン
Gobstones
Gubraithian Fire 古卜莱仙火
不滅火
グブレイシアンの火
Lửa Gubraithian
Hand of Glory 光荣之手
光榮之手
輝きの手
Bàn tay của Vinh quang
Howler 吼叫信 咆哮信 吼えメール
thư Sấm
Invisibility Cloak 隐形衣
隱形斗篷
透明マント
áo tàng hình
or
áo khoác tàng hình
Lunascope 望月镜
月亮觀測儀
望月鏡
nguyệt kính
Marauders' Map 活点地图
劫盜地圖
忍びの地図
Bản đồ của đạo tặc
Mirror of Erised 厄里斯魔镜
意若思鏡
みぞの鏡
Tấm gương ảo ảnh
Nose-Biting Teacup 咬鼻子茶杯 會咬人鼻子的茶杯 鼻食いつきティーカップ tách uống trà Cắn-mũi
Omnioculars 全景望远镜
全效望遠鏡
万眼鏡 オムニオキュラー Ống dòm ̣huyền bí
Put-Outer
Deluminator (Book 7)
熄灯器
熄燈器
灯消しライター
cái tắt-lửa
cái Bật-Tắt Lửa
Pensieve 冥想盆
儲思盆
ペンシーブ / 憂いの篩
cái Tưởng ký
Portkey 门钥匙
港口鑰
移動 ポート キー Khóa-cảng
Quick-Quotes Quill 速记羽毛笔 速記筆 自動速記羽根ペンQQQ Viết lông ngỗng tốc ký
Remembrall 记忆球
記憶球
思いだし玉
trái cầu Gợi Nhớ
or
Sổ Tay Nhớ Hết
Revealer 显形橡皮
現形擦
現れゴム
cục Gôm Tiết lộ
Screaming Yo-yo 尖叫游游球
會尖叫的溜溜球
叫びヨーヨー
Yo-yo Kêu gào
Secrecy Sensor 探秘器
祕密感應器 秘密発見器 Rà Bì mật
or
Duyệt Bì mật
Self-Correcting Ink 自动纠错墨水 自動更正墨水 自動修正インク
Mực Tự Sửa Lỗi
Sneak-o-scope 窥镜
測奸器
スニーコスコープ/ かくれん防止器
Ống kính Mách lẻo
or
Kiếng Mách Lẻo
Spellotape 魔胶带 / 魔术胶带
魔術膠帶 / 魔咒膠帶
スペロテープ
một thứ băng keo ếm bùa
or
Bùa Dính
Tail Twig Clippers 扫帚细枝剪切器
掃尾細枝修剪刀 箒の尾鋏
Kéo cắt Đuôi chổi
Time-Turner 时间转换器
時光器
逆転時計 タイムターナー cái Xoay Thời gian
or
đồ điều khiển thời gian
English
Chinese (Mainland)
Chinese (Taiwan)
Japanese
Vietnamese

 

arrow up