Places
(For the romanisation of Chinese and Japanese, see Transliteration. To understand the writing systems of CJV, see Writing Systems.)
1. Place Names
|
Note: Vietnamese transliterations are taken from footnotes, not the main text.
PLACE NAMES
|
||||
English
|
Mainland
|
Taiwan
|
Japanese
|
Vietnamese
|
Privet Drive | 女贞路 Nǚzhēn Lù |
水蠟樹街 Shuǐlà-shù Jiē |
プリベット通り Puribetto dōri |
Privet Drive (Pờ-ri-vet Đờ-rai-vờ) |
Magnolia Crescent | 木兰花新月街 Mùlán-huā Xīnyuè Jiē |
蘭月街 Lányuè Jiē |
マグノリア・クレセント Magunoria Kuresento |
Magnolia Crescent (Mắc-nhô-li-a Cờ-rét-xân = đường cung Mạc lan) đường Magnolia đường Magnolia Crescent (Mac-nô-li-a Cret-xân) |
Little Whinging | 小惠金区 Xiǎo Huìjīn-qū |
小惠因區 Xiǎo Huìyīn-qū |
リトル・ウィンジング Ritoru Winjingu |
Little Whinging |
The Burrow | 陋居 Lòujū |
洞穴屋 Dòngxué-wū |
隠れ穴 Kakure-ana |
Burrow (Bơ-râu) trang trại Hang Sóc |
Ottery St. Catchpole | 奥特里 ‒ 圣卡奇波尔 Aòtèlǐ Shèng Kǎqíbō'ěr |
凱奇波區奧特瑞街 Kǎiqípō-qū Aòtèruì-jiē |
オッタリー・セント・キャッチポール Ottarii Sento Kyatchipōru |
Đường Ottery ở Catchpole Ottery = Ôt-tơ-ri Catchpole = Cát-pôn Ốt-tơ-ri Xanh Cát-pôn |
Stoatshead Hill | 白鼬山 Bái-Yòu Shān |
鼬頭丘 Yòutóu Qiū |
ストーツヘッド・ヒル Sutōtsuheddo Hiru |
đời Stoatshead (Xtâu-hét) |
Diagon Alley | 对角巷 Duìjiǎo Xiàng |
斜角巷 Xiéjiǎo Xiàng |
ダイアゴン横町 Daiagon yoko-chō |
Hẻm xéo |
Knockturn Alley | 翻倒巷 Fāndǎo Xiàng |
夜行巷 Yèxíng Xiàng |
Yo no yami yoko-chō / Nokutān yoko-chō |
Hẻm Knockturn (Hẻm Cờ-nốc-tơn) |
Hogsmeade |
霍格莫德 Huògémòdé |
活米村 Huómǐ Cūn |
ホグズミード Hoguzumiido |
Hogsmeade (Hốc-mít or Hoc-x Mit, otherwise known as trường Mụt cóc heo) |
Godric's Hollow | 高锥克山谷 Gāozhuīkè Shāngǔ |
高錐克洞 Gāozhuīkè Dòng |
ゴドリックの谷 Godorikku no tani |
Hố Thần |
Little Hangleton | 小汉格顿 Xiǎo Hàngédùn |
小漢果頓 Xiǎo Hànguǒdùn |
リトル・ハングルトン Ritoru Hanguruton |
Hangleton Nhỏ |
SCHOOLS
|
||||
English
|
Mainland
|
Taiwan
|
Japanese
|
Vietnamese
|
Hogwarts | 霍格沃茨 Huògéwòcí |
霍格華茲 Huògéhuázī |
ホグワーツ Hoguwātsu |
trường Hogwarts (trường Học-vợt) |
Beauxbatons |
布斯巴顿 Bùsībàdùn |
波巴洞 Bōbādòng |
ボーバトン Bōbaton |
trường Beauxbatons (trường Bô-ba-tông) |
Durmstrang | 德姆斯特朗 Démǔsītèlǎng |
德姆蘭 Démǔlán |
ダームストラング Dāmusutorangu |
trường Durmstrang (trường Đơm-xtrang) |