This table contains only fictional (made-up) books found in the seven Harry Potter books. Only actual titles are covered, excluding generic names like "Rune Dictionary", etc. For more complete lists or background information, see Harry Potter Lexicon.
History |
|
A History of Magic |
魔法史 |
魔法史 |
魔法史 |
Lịch sử Pháp thuật |
Ид шидийн түүх |
Ид шидийн түүх |
|
|
|
Modern Magical History |
现代魔法史 |
現代魔法史 |
近代魔法史 |
Lịch sử pháp thuật hiện đại |
Орчин үеийн Ид шидийн түүх |
Орчин үеийн Ид шидийн хөгжил судлал |
|
|
|
Great Wizarding Events of the Twentieth Century |
二十世纪重要魔法事件 |
二十世紀重要巫術事件 |
二十世紀の魔法大事件 |
Những sự kiện phù phép lớn trong thế kỷ hai mươi |
XX зуний ид шидийн аугаа явдлууд |
Хорьдугаар зууны ид шидийн агуу их үйл явдлууд |
|
|
|
The Rise and Fall of the Dark Arts |
黑魔法的兴衰 |
黑魔法的興起與衰落 |
黒魔術の栄枯盛衰
闇の魔術の盛衰 |
Thăng trầm của nghệ thuật Hắc ám
Thăng Trầm của Nghệ Thuật Hắc Ám
Sự Thăng Trầm Của Nghệ Thuật Hắc Ám |
Хар хүчний сэргэн мандалт ба уналт |
Хар шидийн ухааны сэргэлт ба уналт
Хар шидийн ухааны хөгжилт ба уналт |
|
|
|
A Guide to Medieval Sorcery |
中世纪巫术指南 |
中世紀魔法指南 |
中世の魔術ガイドブック |
Hướng Dẫn Về Ma Thuật Thời Trung Cổ |
Дундад зууны үеийн ид шидийн гарын авлага |
|
|
|
Sites of Historical Sorcery |
巫师古迹 |
魔法歷史遺跡 |
魔法の史跡 |
Những Di Tích Lịch Sử Phù Thủy |
Ид шидийн түүхийн дурсгалт газрууд |
|
|
|
Hogwarts, A History |
霍格沃茨,一段校史 |
霍格華茲,一段歷史
霍格華茲:一段歷史 |
ホグワーツの歴史 |
Lịch sử Hogwarts
Hogwarts, Một Lịch Sử |
Хогвардын түүх |
Хогвартсын түүх |
|
|
|
Wizardry |
|
Important Modern Magical Discoveries |
现代魔法的重大发现 |
現代魔法的重大發現 |
近代魔法界の主要な発見 |
Những khám phá pháp thuật hiện đại quan trọng |
Орчин үейин Ид шидийн нээлтүүд |
Ид шидийн сүүлийн үеийн нээлтүүд |
|
|
|
A Study of Recent Developments in Wizardry |
近代巫术发展研究 |
巫術最新發展研究 |
魔法界における最近の進歩に関する研究 |
Một nghiên cứu về những phát triển gần đây trong pháp thuật |
Ид шидийн сүүлийн үеийн хөгжлийн судалгаа |
Орчин үеийн Ид шидийн хөгжил судлал |
|
|
|
Quintessence: A Quest |
第五元素:探索 |
第五元素:一場探索 |
精の探求 |
Tinh Chất: Một Cuộc Tìm Kiếm |
| |
|
Who's Who / Biography |
|
Great Wizards of the Twentieth Century |
二十世纪的大巫师 |
二十世紀的偉大巫師 |
二十世紀の偉大な魔法使い |
Những phù thủy vĩ đại của thế kỷ hai mươi |
XX зууний ид шидийн аугаа шидтэнгүүд |
Хорьдугаар зууны агуу шидтэнүүд |
|
|
|
|
Notable Magical Names of Our Time |
当代著名魔法家名录 |
今日魔法名流 |
現代の著名な魔法使い |
Những tên tuổi huyền bí đáng chú ý của thời đại chúng ta |
Манай үеийн суутнууд |
Манай цаг үеийн алдарт шидэт нэрс |
|
|
|
Prefects Who Gained Power |
级长怎样获得权力 |
功成名就的級長們 |
権力を手にした監督生たち |
Những Huynh trưởng đạt tới quyền lực |
Эрх мэдэлд хүрсэн ахлах сурагчид |
Эрх мэдэлд хүрсэн ахлагч нар |
|
|
|
Nature's Nobility: A Wizarding Genealogy |
生而高贵:巫师家谱 |
自然界的榮光:一部魔法家族史 |
生粋の貴族 ー 魔法界家系図 |
Sự Cao Quí Của Tự Nhiên: Bản Phả Hệ Phù Thủy |
|
|
|
Armando Dippet: Master or Moron? |
阿芒多・迪佩特:大师还是白痴 |
阿曼多・狄劈:大師或白痴? |
アーマンド・ディペット 偉人か愚人か |
Armando Dippet: Bậc Thầy hay Thằng Dở Hơi |
|
|
|
The Life and Lies of Albus Dumbledore |
阿不思・邓布利多的生平和谎言 |
鄧不利多的人生與謊言 |
アルバス・ダンブルドアの真っ白な人生と真っ赤な嘘 |
Chuyện Đời và Chuyện Xạo của Albus Dumbledore |
|
|
|
Magical Me |
会魔法的我 |
神奇的我 |
私はマジックだ |
Cái tôi mầu nhiệm |
Гайхамшигт би |
Би шидтэн |
| |
|
Theory of Magic |
|
Magical Theory |
魔法理论 |
魔法理論 |
魔法論 |
Lý thuyết Pháp thuật |
Ид шидийн онол |
Ид шидийн онол |
|
|
|
Defensive Magical Theory |
魔法防御理论 |
魔法防禦理論 |
防衛術の理論 |
Lý Thuyết Pháp Thuật Phòng Thủ
Lý Thuyết Phòng Thủ Pháp Thuật
Lý Thuyết Pháp Thuật Phòng Vệ |
| |
|
Transfiguration & Invisibility |
|
A Beginner's Guide to Transfiguration |
初学变形指南 |
初學者的變形指南 |
変身術入門 |
Hướng dẫn biến hình dành cho người nhập môn |
Эхлэн суралцагчид зориулсан хувиргалтын гарын авлага
Хувирахуй ухаанд эхлэн сурагцагчийн лавлах |
Хувиргалын ухааны анхан шатны гарын авлага
Хувиргалын хичээлийн гарын авлага |
|
|
|
Intermediate Transfiguration |
中级变形术 |
中級變形術
中級變形學 |
中級変身術 |
Biến Hình Lập Tức |
Хувиргалын хичээлийн дунд шатны сурах бичиг |
|
|
|
Guide to Advanced Transfiguration |
高级变形术指南 |
高級變形學指南 |
上級変身術 |
Hướng Dẫn Biến Hình Cao Cấp |
|
|
|
The Invisible Book of Invisibility |
隐形术的隐形书 |
隱形的隱形書 |
透明術の透明本 |
Ẩn Thư Về Tàng Hình |
Үл үзэгдэх ном |
| |
|
Potions |
|
Magical Draughts and Potions |
魔法药剂与药水 |
魔法藥劑與藥水 |
魔法薬調合法 |
Đề cương phép lạ và độc dược |
Шидэт түүхий эд болон шидэт үрэл |
Шидэт ханд ба уусмал |
|
|
|
Most Potent Potions |
强力药剂 |
超強魔藥 |
最も強力な薬 |
Độc dược Tối hiệu nghiệm |
Хамгийн айхтар ханднууд |
Хүчтэй үйлчилгээтэй уусмал |
|
|
|
Advanced Potion-Making |
高级魔药制作 |
進階魔藥調配學 |
上級魔法薬 |
Bào Chế Thuốc Cao Cấp |
|
|
|
Asiatic Anti-Venoms |
亚洲抗毒大全 |
亞洲獸毒解藥大全 |
東洋の解毒剤 |
Ngăn ngừa Nọc độc Á châu |
| |
|
Dark Arts |
|
The Dark Forces: A Guide to Self-Protection |
黑暗力量:自卫指南 |
黑暗力量:自衛指南 |
闇の力 ー 護身術入門 |
Những lực lượng hắc ám: Hướng dẫn tự vệ
Thế Lực Hắc Ám - Hướng Dẫn Tự Vệ |
|
|
|
Practical Defensive Magic and its Use Against the Dark Arts |
实用防御魔法及其对黑魔法的克制 |
實用防禦魔法及其對抗黑魔法之使用 |
実践的防衛術と闇の魔術に対するその使用法 |
Pháp Thuật Phòng Vệ Thiết Thực Và Ứng Dụng Phòng Chống Nghệ Thuật Hắc Ám
Pháp Thuật Phòng Thủ Thực Tiễn và Ứng Dụng Chống Lại Nghệ Thuật Hắc Ám |
|
|
|
The Dark Arts Outsmarted |
智胜黑魔法 |
智勝黑魔法 |
闇の魔術の裏をかく |
Cao Tay Ấn Hơn Nghệ Thuật Hắc Ám |
|
|
|
Confronting the Faceless |
遭遇无脸妖怪 |
對抗無臉敵人 |
顔のない顔に対面する |
Đối Diện với Vô Diện |
|
|
|
Magick Moste Evile |
至毒魔法 |
極惡魔法 |
最も邪悪なる魔術 |
Pháp Thuật Ác Hại Nhất |
|
|
|
Secrets of the Darkest Art |
尖端黑魔法揭秘 |
黑魔法的秘密 |
深い闇の秘術 |
Những Bí Mật Của Nghệ Thuật Hắc Ám |
| |
|
Divination |
|
Unfogging the Future |
预言未来
拨开迷雾看未来 |
撥開未來的迷霧 |
未来の霧を晴らす |
Soi Rọi Tương Lai
Vén Màn Tương Lai |
Хэрхэн мананг нэвтлэн ирээдүйг харах вэ |
|
|
|
Broken Balls: When Fortunes Turn Foul |
破碎的球:命运不吉的时候 |
Not translated |
球が割れる ー ツキが落ちはじめたとき |
Những Trái Cầu Bể: Khi Vận May Hóa Trò Xỏ Lá |
|
|
|
Death Omens: What To Do When You Know The Worst Is Coming |
死亡预兆:当你知道最坏的事即将到来的时候,你该怎么办? |
死亡前兆:當你知道最壞的惡運即將來臨時,你該如何自處 |
死の前兆 ー 最悪の事態が来ると知ったとき、あなたはどうするか |
Những Điềm Báo Chết: Làm Gì Khi Biết Điều Xấu Nhứt Sắp Xảy Ra |
|
|
|
Predicting the Unpredictable: Insulate Yourself Against Shocks |
预言无法预见的事:使你自己免受打击 |
預測那不可預測的一切:當逆境來襲時,讓你遠離打擊與失誤 |
予知不能を予知する ー ショックから身を守る |
Tiên Đoán Điều Bất Khả Tiên Tri: Tự Phòng Chống Biến Cố Không Ngờ |
|
|
|
The Dream Oracle |
解梦指南 |
夢諭 |
夢のお告げ |
Giải Sấm Mộng |
|
|
|
Numerology and Grammatica |
数字学和语法学
数字占卜与图形 |
命理與測字 |
数秘学と文法学 |
Thuật Số Và Ngữ Pháp
Lượng Số Học Và Ngữ Pháp |
|
|
|
New Theory of Numerology |
数字占卜学新原理 |
命理學新論 |
新数霊術理論 |
Tân Lý Thuyết Số Học |
|
|
|
Spells & Charms
(Educational & Academic) |
|
The Standard Book of Spells (Grade 1) |
标准咒语,初级 |
標準咒語,初級 |
基本呪文集(一学年用) |
Sách Thần chú căn bản (lớp 1) |
Энгийн шившлэг (I боть) |
Шившлэгийн сурах бичиг (1-р дамжаа) |
|
|
|
The Standard Book of Spells (Grade 2) |
标准咒语,二级 |
標準咒語(第二級) |
基本呪文集(二学年用) |
Sách thần chú căn bản, lớp 2 |
Шидэт үгсийн үндэс 2-р анги |
Шившлэгийн сурах бичиг (2-р дамжаа) |
|
|
|
The Standard Book of Spells, Grade 3 |
标准咒语,三级 |
標準咒語,第三級 |
三年生用の基本呪文集 |
Sách Bùa Chú Căn Bản, Lớp Ba |
Шившлэгийн сурах бичиг |
|
|
|
The Standard Book of Spells (Grade 4) |
标准咒语,四级 |
標準咒語,第四級 |
基本呪文集・四年生用 |
Sách Bùa Chú Căn Bản, Lớp 4 |
|
|
|
The Standard Book of Spells, Grade 5 |
标准咒语,第五级
标准咒语,五级 |
標準咒語,第五級 |
基本呪文集・五学年用 |
Sách Bùa Chú Tiêu Chuẩn Lớp Năm |
|
|
|
The Standard Book of Spells, Grade 6 |
标准咒语,六级 |
標準咒語第六級 |
基本呪文集・六学年用 |
Thần Chú Căn Bản, Lớp 6 |
|
|
|
An Anthology of Eighteenth Century Charms |
十八世纪魔咒选 |
十八世紀符咒選集 |
十八世紀の呪文選集 |
Tuyển Tập Bùa Phép Thế kỷ Mười Tám |
Арван наймдугаар зууны үеийн шүлгэн шившлэгийн эмхтгэл |
|
|
|
Olde and Forgotten Bewitchments and Charmes |
被遗忘的古老魔法和咒语 |
古老與被遺忘的魔法符咒 |
忘れ去られた古い魔法と呪文 |
Những Bùa Ngải Cổ Lỗ Đã Bị Lãng Quên |
|
|
|
A Compendium of Common Curses and their Counter-Actions |
普通咒语及解招 |
一般咒語及其反制術概要 |
通常の呪いとその逆呪い概論 |
Trích Yểu Những Lời Nguyền Thông Thường Và Tác Dụng Phản Công Của Chúng |
|
|
|
Self-Defensive Spellwork |
自卫魔咒集 |
自我防禦施咒法 |
自己防衛呪文学 |
Thực Hành Thần Chú Tự Vệ |
| |
|
Spells & Charms (Popular) |
|
Saucy Tricks for Tricky Sorts |
对付恶作剧的锦囊妙计 |
淘氣巫師的惡作劇寶典 |
トリック好きのためのおいしいトリック |
Mánh Độc Để Chơi Khăm |
|
|
|
Basic Hexes for the Busy and Vexed |
对付多动和烦躁动物的基本魔咒 |
為忙碌困擾的朋友所提供的基本魔法 |
忙しいビジネス魔ンのための簡単な呪文 ー 即席頭の皮はぎ |
Bùa Chú Căn Bản Cho Bận Rộn Và Sinh Sự |
өдөх, уурлуулах ердийн шившлэг |
|
|
|
Curses and Counter-Curses |
诅咒与反诅咒 |
詛咒與反詛咒 |
呪いのかけ方、解き方 |
Nguyền rủa và phản nguyền |
Хараал ба хараал хариулахуй |
Хараал хийхүй ба хараал хариулахуй |
|
|
|
Madcap Magic for Wacky Warlocks |
怪男巫的疯狂魔法 |
怪魔法師的狂魔法 |
突飛な魔法戦士のための突飛な魔法 |
Pháp Thuật Tùy Hứng Dành Cho Pháp Sư Lập Dị |
Галзуу шидтэний төрхгүй шид |
|
|
|
Powers You Never Knew You Had and What to Do With Them Now You've Wised Up |
你不知道自己所拥有的能力,以及你一旦明白后怎么样运用它们 |
你不知道自己所擁有的力量,以及在了解後該如何去運用它們 |
気づかず持ってるあなたの力、気づいた今はどう使う |
Những Quyền Năng Mà Ta Không Bao Giờ Biết Là Ta Có Và Biết Làm Gì Với Chúng Khi Giờ Đây Ta Đã Khôn Ra |
Таны мэдээгүй хүч хийгээд тэрхүү ид шидийн хүчээр хийх зүйлс |
|
|
|
Weird Wizarding Dilemmas and Their Solutions |
古怪的魔法难题及其解答 |
怪異魔法困境及其解決方式 |
奇妙な魔法のジレンマとその解決法 |
Những Thế Bí Pháp Thuật Quái Đản Và Giải Pháp |
|
|
|
Where There's A Wand, There's A Way |
只要有魔杖,就有办法 |
魔杖在手,萬事無憂 |
杖あるところに道は開ける |
Có Đũa Phép Là Có Giải Pháp |
|
|
|
Achievements in Charming |
魔咒成就 |
符咒學技能養成 |
呪文学問題集 |
Những Thành Tựu Trong Bùa Chú |
|
|
|
Jinxes for the Jinxed |
以毒攻毒集 |
以咒制咒 |
呪われた人のための呪い |
Bùa Ếm Dành Cho Kẻ Bị Ếm Bùa |
|
|
|
Twelve Fail-Safe Ways to Charm Witches |
迷倒女巫的十二个制胜法宝 |
迷惑女巫不敗十二絕招 |
確実に魔女を惹きつける十二の法則 |
Mười Hai Cách Khơi-Lo-Thất-Bại Để Bỏ Bùa Các Nàng Phù Thủy |
|
|
|
Household Magic |
|
Charm Your Own Cheese |
给你的奶酪施上魔法 |
對你的乳酪下符咒 |
自家製魔法チーズのつくり方 |
Ếm bùa phô mai của chính mình |
Шидээр бяслаг бүтээхүй |
Бяслаг хийх шид |
|
|
|
Enchantment in Baking |
烤面包的魔法 |
烘焙的魔法 |
お菓子をつくる楽しい呪文 |
Sự quyến rũ của nghệ thuật nướng bánh |
Жигнэмэг хийхэд зориулсан шившлэг |
Жигнэх увдис |
|
|
|
One Minute Feasts - It's Magic |
变出一桌盛餐 |
一分鐘宴會大餐 — 這是魔法 |
一分間でご馳走を — まさに魔法だ |
Những bữa tiệc sẵn sàng trong một phút -- đó là phép mầu |
Хоромхон зуур нарын ширээ засах нь, Ид шидийн гайхамшиг |
Ганцхан хоромд найрт бэлдэх ид шидийн гайхамшиг |
|
|
|
Gilderoy Lockhart's Guide to Household Pests |
吉德罗・洛哈特教你清除家庭害虫 |
吉德羅‧洛哈的家庭害獸指南
吉德羅‧洛哈的家庭害蟲指南 |
ギルデロイロックハートのガイドブック — 一般家庭の害虫 |
Hướng dẫn xử lý bọn phá hại vườn cũa Gilderoy Lockhart
Hướng Dẫn về Bọn Phá Hoại Trong Nhà |
Яршигтай гэрийн амьтдаас салах Логхартын гарын авлага |
Гилдэрой Локхарт: гэрийн хортны лавлах |
|
|
|
Medical |
|
Common Magical Ailments and Afflictions |
常见魔法病痛 |
一般魔法疾病與疼痛 |
よくある魔法病と傷害 |
Những Đau Đớn Và Phiền Muộn Pháp Thuật Thông Thường |
|
|
|
The Healer's Helpmate |
疗伤手册 |
治療寶典 |
癒者のいろは |
Trợ Lý Người Chữa Thương |
| |
|
Magical Creatures |
|
Fantastic Beasts and Where to Find Them |
怪兽及其产地
神奇动物在哪里 |
怪獸與牠們的產地 |
幻の動物とその生息地 |
Quái vật kỳ thú và nơi tìm ra chúng
Quái Vật Hoang Đường Và Nơi Tìm Chúng |
Гайхалтай амьтад ба тэдгээрийн нутагшил |
Гайхалтай амьтад ба тэдний оршдог газар |
|
|
|
The Monster Book of Monsters |
妖怪们的妖怪书 |
怪獸的怪獸書 |
怪物的な怪物の本 |
Quái Thư Về Quái Vật
Quái Thư về Quái Vật |
Мангасуудын тухай аймшигт ном |
|
|
|
Dreadful Denizens of the Deep |
低地深处的可怕动物 |
海洋中的可怕居民 |
深い水底の不可解な住人 |
Những Cư Dân Khủng Khiếp Dưới Đáy Sâu |
Тэнгисийн гүн дэх аймшигтай амьтад |
|
|
|
Dragon Species of Great Britain and Ireland |
大不列颠和爱尔兰的龙的种类 |
大不列顛與愛爾蘭的各式龍種 |
イギリスとアイルランドの竜の種類 |
Các giống rồng ở nước Anh và Ái Nhĩ Lan |
Британи ба Ирландын луунууд |
Их Британи, Ирландын лууны төрөл зүйл |
|
|
|
From Egg to Inferno, A Dragon Keeper's Guide |
从孵蛋到涅槃
养龙指南 |
從孵育到噴火 — 養龍手冊 |
ドラゴンの飼い方 — 卵から焦熱地獄まで |
Từ trứng đến khạc lửa — hướng dẫn dành cho người nuôi rồng |
Өндөгнөөс түймэрдэгч хүртэл, Луу сонирхогчийн гарын авлага |
Луу өсгөгчийн гарын авлага. Өндөгнөөс галаар шүршигч хүртэл |
|
|
|
Dragon Breeding for Pleasure and Profit |
为消遣和盈利而养龙 |
養龍的快樂與利潤 |
趣味と実益を兼ねたドラゴンの育て方 |
Nuôi rồng để giải trí và kinh doanh |
Лууг гэрийн нөхцөлд тэжээх нь |
Зугаа болон арилжааны зорилгоор луу үржүүлэх нь |
|
|
|
Men Who Love Dragons Too Much |
溺爱龙的人 |
為龍癡迷的人 |
ドラゴンを愛しすぎる男たち |
Những Người Khoái Rồng Quá Cỡ |
Луунд хэт хайртай хүмүүс |
|
|
|
Handbook of Hippogriff Psychology |
鹰头马身有翼兽心理手册 |
鷹馬心理學手冊 |
ヒッポグリフの心理 |
Sổ Tay Về Tâm Lý Bằng-Mã |
Хиппогрифийн сэтгэлзүйн гарын авлага |
|
|
|
Fowl or Foul? A Study of Hippogriff Brutality |
家禽还是怪兽
鹰头马身有翼兽野蛮性研究 |
飛禽或是惡獸?鷹馬殘酷行為研究 |
鳥か盗りか?
ヒッポグリフの残忍性に関する研究 |
Chim Hay Quỷ? Một Nghiên Cứu Về Tính Hung Ác Của Bằng-Mã |
Тэжээвэр үү? Махчин үү? Хиппогрифийн зан байдлыг судлах нь |
|
|
|
Magical Plants |
|
One Thousand Magical Herbs and Fungi |
千种神奇草药及蕈类 |
一千種神奇草藥與蕈類 |
薬草ときのこ1000種
薬草ときのこ千種 |
Một ngàn thảo dược và nấm mốc có phép thuật
Một Ngàn Dược Thảo Và Nấm Mốc Có Phép Thuật
Một Ngàn Loại Nấm và Thảo Dược Huyền Bí |
Мянган шидэт эмийн ургамал ба мөөг |
Ид шидэт мянган ургамал, мөөг |
|
|
|
Encyclopaedia
of Toadstools |
毒菌大全 |
毒蕈白科全書 |
毒きのこ百科 |
Bách khoa toàn thư về các loại nấm độc |
Хортой хар мөөгний нэвтэрхий толь бичиг |
Мөөгний нэвтэрхий толь |
|
|
|
Magical Mediterranean Water Plants and their Properties /
Magical Water Plants of the Mediterranean |
地中海神奇水生植物和它们的特性 |
神奇的地中海水生植物及其特性 |
地中海の水生魔法植物とその特性
地中海の魔法水生植物 |
Thực Vật Thủy Sinh Thần Bí Vùng Địa Trung Hải Và Đặc Tính Của Chúng |
Газар дундын тэнгисийн усны шидэт ургамлууд, тэдгээрийн шинж тэмдгүүд |
|
|
|
Flesh-Eating Trees of the World |
食肉树大全 |
世界食肉樹大全 |
世界の肉食植物 |
Cây Ăn Thịt Trên Thế Giới |
|
|
|
Poetry |
|
Sonnets of a Sorceror |
巫师的十四行诗 |
魔法師十四行詩抄 |
魔法使いのソネット(十四行詩) |
Thơ Phủ thủy |
|
|
|
Adventure |
|
Break With A Banshee |
与女鬼决裂 |
與報喪女妖共享休閒時光 |
泣き妖怪バンシーとのナウな休日 |
Giải lao với nữ báo tử
Đoạn Tuyệt Nữ Thần Báo Tử |
Шимнустай эвдрэлцсэн нь |
Хий үзэгдлийг барсан нь |
|
|
|
Gadding With Ghouls |
与食尸鬼同游 |
與惡鬼四處遊蕩 |
グールお化けとのクールな散策 |
Lang thang với ma xó |
Бугнуудтай тэнүүлчилсэн нь |
Ороолонтой орооцолдсон нь |
|
|
|
Holidays With Hags |
与母夜叉一起度假 |
與巫婆共度假期 |
鬼婆とのオツな休暇 |
Nghỉ lễ với phù thủy |
Эмгэн шуламтай өнгөрүүлсэн амралт |
Эмгэн шуламтай өнгөрүүлсэн амралт |
|
|
|
Travels With Trolls |
与巨怪同行 |
與山怪共遊 |
トロールとのとろい旅 |
Ngao du với quỷ khổng lồ
Du Hành Cùng Người Khổng Lồ |
Ойн мангастай зорчихуй
Үлгэрийн баатартай аялахуй |
Савдагтай зорчсон нь |
|
|
|
Voyages With Vampires |
与吸血鬼同船旅行 |
與吸血鬼同行 |
バンパイアとバッチリ船旅 |
Hành trình với Ma cà rồng |
Цус сорогчтой хийсэн аялал |
Цус сорогчтой хийсэн аялал |
|
|
|
Blood Brothers: My Life Amongst the Vampires |
血亲兄弟:我在吸血鬼中生活 |
血盟兄弟:與吸血鬼同行的日子 |
血兄弟 ー 吸血鬼たちとの日々 |
Anh Em Cốt Nhục: Đời Tôi Giữa Những Con Ma Cà Rồng |
|
|
|
Wandering With Werewolves |
与狼人一起流浪 |
與狼人結伴浪跡天涯 |
狼男との大いなる山歩き |
Lang thang với người sói |
Хүн чонотой хэрэн хэсэхуй |
Хүн-чонотой хэсүүчилсэн нь |
|
|
|
Year With The Yeti |
与西藏雪人在一起的一年 |
與雪人相伴的歲月 |
雪男とゆっくり一年 |
Một năm với Người tuyết quạu quọ |
Алмастай өнгөрүүлсэн жил |
Алмастай онгөрүүлсэн жил |
|
|
|
Children's Stories |
|
The Tales of Beedle the Bard |
诗翁彼豆故事集 |
吟游詩人皮陀故事集 |
吟遊詩人ビードルの物語 |
Những Chuyện Kể của Beedle the Bard |
|
|
|
Language |
|
Ancient Runes Made Easy |
古代魔文简易入门 |
古代神秘文字輕鬆讀 |
古代ルーン語のやさしい学び方 |
Ký hiệu ma thuật |
Эртний Яруу найргийг ойлгох хялбар арга |
Хялбаршуулсан эртний шившлэг |
|
|
|
Advanced Rune Translation |
高级魔文翻译 |
古代神秘文字翻譯進階 |
上級ルーン文字翻訳法 |
Dịch Thuật Chữ Rune Cao Cấp |
|
|
|
Magical Hieroglyphs and Logograms |
魔法图符集 |
神秘象形文字與符號圖案 |
魔法象形文字と記号文字 |
Những Ký Hiệu Tốc Ký và Chữ Tượng Hình Pháp Thuật |
|
|
|
Spellman's Syllabary |
魔法子音表 |
符咒家的字音表寶典 |
スペルマン音節文字表
スペルマンのすっきり音節 |
Bộ Vần Âm Tiết Của Thầy Bùa
Bảng Ký Hiệu Âm Tiết cho Người Niệm Chú |
| |
|
Education |
|
An Appraisal of Magical Education in Europe |
欧洲魔法教育评估 |
歐洲魔法教育評鑑 |
ヨーロッパにおける魔法教育の一考察 |
Đánh Giá Về Nền Giáo Dục Pháp Thuật Ở Âu Châu
Đánh Giá Nền Giáo Dục Pháp Thuật ở Châu Âu |
Европын ид шидийн сургуулиудын тойм |
| |
|
Muggle Studies |
|
Home Life and Social Habits of British Muggles |
不列颠麻瓜家庭的生活与社会习惯 |
英國麻瓜之家庭生活與社會習慣 |
イギリスにおける、マグルの家庭生活と社会的習慣 |
Đời Sống Gia Đình Và Tập Quán Xã Hội Của Dân Muggle Ăng-Lê |
| |
|
Quidditch |
|
Quidditch Through The Ages |
魁地奇溯源
神奇的魁地奇球 |
クイディッチ今昔 |
穿越歷史的魁地奇 |
Quidditch qua các thời đại |
Квидичийн түүх |
Квиддичийн түүх |
|
|
|
Quidditch Teams of Britain and Ireland |
英国和爱尔兰的魁地奇球队 |
英格蘭及愛爾蘭的魁地奇球隊 |
イギリスとアイルランドのクイディッチ・チーム |
Những Đội Quidditch Của Anh Và Aí Nhĩ Lan
Những Đội Quidditch của Anh và Aí Nhĩ Lan |
|
|
|
Flying With The Cannons |
和火炮队一起飞翔 |
與砲彈隊一同飛翔 |
キャノンズと飛ぼう |
Bay Cùng Súng Thần Công |
Их бууны сумтай хамт ниссэн нь |
Их буунуудтай ниссэн нь |
|
|
|
Brooms |
|
Handbook of Do-It-Yourself-Broomcare |
飞天扫帚护理手册 |
飛天掃帚保養自助手冊 |
自分でできる箒の手入れガイドブック |
Cẩm nang Tự-bảo-quản Chổi thần |
|
|
|
Which Broomstick |
分类飞天扫帚 |
飛天掃帚型錄 |
賢い箒の選び方 |
Chọn Chổi Thần |